![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:'baund] |
![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hit a ball on the rebound |
| đánh một quả bóng đang lúc nảy lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a person on (at) the rebound |
| lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ảnh hưởng ngược trở lại đối với |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their evil example will rebound upon themselves |
| gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần) |