refined
refined![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'faind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên chất (vàng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | refined sugar | | đường đã tinh chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người) |
/ri'faind/
tính từ
nguyên chất (vàng)
đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
|
|