refined
refined | [ri'faind] |  | tính từ | |  | nguyên chất (vàng) | |  | đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu) | |  | refined sugar | | đường đã tinh chế | |  | lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người) |
/ri'faind/
tính từ
nguyên chất (vàng)
đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
|
|