Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remote





remote
[ri'mout]
tính từ
ở xa cộng đồng nhà cửa, biệt lập; xa xôi; hẻo lánh
to be remote from the road
ở cách xa đường cái
a remote region/village/farmhouse
khu vực/làng/ngôi nhà hẻo lánh
in the remotest parts of Africa
ở những nơi hẻo lánh nhất của châu Phi
xa về mối quan hệ, xa về mặt họ hàng
remote kinsman
người bà con xa
a remote ancestor of mine
ông tổ lâu đời của tôi
xa xôi về mặt thời gian
the remote past/future
trong quá khứ xa xưa/tương lai xa vời
tách biệt (trong cảm xúc, mối quan tâm..); không quan hệ với (cái gì)
your comments are rather remote from the subject we are discussing
những lời nhận xét của anh khá xa rời chủ đề mà chúng ta đang bàn luận
remote causes/effects
các nguyên nhân/tác dụng tách biệt
thờ ơ, lãnh đạm, không thân mật (về con người, tính cách của anh ta)
nhỏ, một chút
a remote possibility/chance
khả năng/cơ hội mong manh
I haven't the remotest idea who did it
tôi không hề có chút ý kiến nào về việc ai đã làm điều đó
the connection between the two events is remote
mối quan hệ giữa hai sự kiện rất là mơ hồ


/ri'mout/

tính từ
xa, xa xôi, xa xăm
to be remote from the road ở cách xa đường cái
remote causes nguyên nhân xa xôi
remote kinsman người bà con xa
remote control (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
the remote past quá khứ xa xưa
in the remote future trong tương lai xa xôi
xa cách, cách biệt (thái độ...)
hẻo lánh
a remote village in the North West một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
to have not a remote conception of... chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
a remote resemblance sự hơi giống nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.