| [,rekwi'zi∫n] |
| danh từ |
| | sự yêu cầu |
| | tiêu chuẩn đòi hỏi |
| | the requisitions for a university degree |
| các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học |
| | lệnh |
| | under the requisition of the town council |
| theo lệnh của hội đồng thành phố |
| | lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu |
| | make a requisition on headquarters for supplies |
| ra lệnh trưng dụng hàng tiếp tế cho các bộ chỉ huy |
| ngoại động từ |
| | trưng dụng, trưng thu |
| | requisition billets (from the villagers) |
| trưng dụng nơi đóng quân (của dân làng) |
| | ra lệnh |
| | requisition the villagers for billets/ to provide billets |
| ra lệnh dân làng cung cấp nơi đóng quân |