![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zʌlt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (result of something) kết quả (của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the flight was delayed as a result of fog |
| chuyến bay bị muộn vì sương mù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I was late, with the result that I missed my train |
| tôi đến muộn, cho nên lỡ chuyến tàu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all our hard work produced little or no result |
| toàn bộ công lao khó nhọc của chúngtôi chỉ đem lại ít hoặc không kết quả gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my investigations were without result |
| các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) thành quả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to begin to show/produce/achieve results |
| bắt đầu cho thấy/tạo ra/đạt được những thành quả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | football results |
| kết quả bóng đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the result of the match was a draw |
| kết quả trận đấu là hoà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have good/bad exam results |
| có kết quả thi giỏi/kém |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhất là trong bóng đá) thắng lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we desperately need a result from this match |
| chúng tôi rất cần phải thắng trận này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đáp số |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to result from something) do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | poverty resulting from the arms race |
| sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | injuries resulting from a fall |
| những thương tật do ngã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to result in something) dẫn đến, đưa đến, kết quả là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his recklessness resulted in failure |
| sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại |