roller ![](images/dict/r/roller.gif)
roller![](img/dict/02C013DD.png) | ['roulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục cán, máy cán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống cuộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) băng cuộn (như) roller bandage | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đợt sóng cuồn cuộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim sả rừng |
/'roulə/
danh từ
trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
trục cán, máy cán
ống cuộn
(y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
đợt sóng cuồn cuộn
(động vật học) chim sả rừng
|
|