Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roller



/'roulə/

danh từ

trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)

trục cán, máy cán

ống cuộn

(y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)

đợt sóng cuồn cuộn

(động vật học) chim sả rừng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.