Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roller-skate





roller-skate
['roulə'skeit]
danh từ
Patanh (như) skate
nội động từ
đi patanh, trượt patanh (như) skate


/'roulə,skeit/

danh từ
Patanh

nội động từ
đi patanh

Related search result for "roller-skate"
  • Words contain "roller-skate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lu san phẳng chèn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.