![](img/dict/02C013DD.png) | [rɔmp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have a romp about |
| nô đùa |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | puppies romping around in the garden |
| những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to romp past |
| vượt một cách dễ dàng (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ through) (thông tục) thi đỗ dễ dàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | romp home/in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thắng, thành công.. một cách dễ dàng |