Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumba




rumba
['rʌmbə]
danh từ
điệu nhảy rumba (có nguồn gốc từ Cuba)
dance/do the rumba
nhảy điệu rumba


/'rʌmbə/

danh từ
điệu nhảy rumba

Related search result for "rumba"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.