Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saker




saker
['seikə]
danh từ
(động vật học) chim ưng
(sử học) súng thần công, súng đại bác


/'seikə/

danh từ
(động vật học) chim ưng
(sử học) súng thần công, súng đại bác

Related search result for "saker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.