scolding
danh từ
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
scolding![](img/dict/02C013DD.png) | ['skouldiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | give somebody a scolding for being late | | khiển trách ai vì đến muộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | get a scolding for being late | | bị khiển trách vì đến muộn |
|
|