Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seine




seine
[sein]
danh từ
lưới kéo (để đánh cá)
nội động từ
đánh cá bằng lưới kéo


/sein/

danh từ
lưới kéo (để đánh cá)

động từ
đánh cá bằng lưới kéo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.