seminar   
 
 
 
   seminar  | ['seminɑ:] |    | danh từ |  |   |   | Xêmina, hội nghị chuyên đề |  |   |   | nhóm nghiên cứu chuyên đề |  |   |   | chuyên đề nghiên cứu |  |   |   | nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề |  
 
 
   /'seminɑ:/ 
 
     danh từ 
    Xêmina, hội nghị chuyên đề 
    nhóm nghiên cứu chuyên đề 
    chuyên đề nghiên cứu 
    nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề 
    | 
		 |