shore     
 
 
 
   shore  | [∫ɔ:] |    | danh từ |  |   |   | bờ biển, bờ hồ lớn |  |   |   | this island is two miles off shore  |  |   | hòn đảo này cách bờ hai dặm  |  |   |   | cột chống tường; trụ |    | ngoại động từ |  |   |   | chống bằng cột, đỡ bằng cột |    | (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear |  
 
 
   /ʃɔ:/ 
 
     danh từ 
    bờ (biển, hồ lớn), bờ biển 
    (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều 
 
     danh từ 
    cột (chống tường, cây...) trụ 
 
     ngoại động từ 
    chống, đỡ 
 
     (từ cổ,nghĩa cổ),  thời quá khứ của shear 
    | 
		 |