Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simoon




simoon
[si'mu:n]
Cách viết khác:
simoom
[si'mu:m]
như simoom


/si'mu:m/ (simoon) /si'mu:n/

danh từ
gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc A-rập)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "simoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.