| ['saifən] |
| Cách viết khác: |
| syphon |
| ['saifən] |
| danh từ |
| | ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước |
| | chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) soda-siphon |
| | (động vật học) vòi chích, vòi hút (của một số côn trùng và súc vật) (như) siphuncle |
| ngoại động từ |
| | dẫn bằng xifông; hút bằng xifông |
| | to siphon petrol out of a car into a can |
| dùng xi-phông hút xăng từ ô tô sang một cái can |
| | siphon somebody/something off |
| | (thông tục) rút, hút, chuyển (ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp) |
| | the big clubs siphon off all the best players |
| các câu lạc bộ lớn đã hút hết các cầu thủ giỏi nhất |
| nội động từ |
| | truyền qua xifông, chảy qua xifông |