skelp
skelp | [skelp] | | danh từ (Ê-cốt) | | | cái bạt tai, cái tạt tai | | | tiếng bốp (bạt tai) | | ngoại động từ | | | (Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai) | | nội động từ | | | (Ê-cốt) chạy vội, đi vội |
/skelp/
danh từ (Ớ-cốt) cái bạt tai, cái tạt tai tiếng bốp (bạt tai)
ngoại động từ (Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)
nội động từ (Ê-cốt) chạy vội, đi vội
|
|