| ['sleivə] |
| danh từ |
| | tàu buôn nô lệ |
| | người buôn nô lệ |
| | nước bọt, nước miếng (như) saliva |
| | (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy |
| nội động từ |
| | (+ over) nhỏ dãi, chảy nước dãi |
| | to slaver over a mango |
| nhỏ dãi trước một quả xoài |
| | (+ over) thèm nhỏ dãi; tỏ ra háo hức và ham muốn (cái gì) |
| | stop slavering over that baby! |
| thôi đừng có thèm thuồng đứa bé ấy nữa! |
| | the chain-smoker was slavering over filter-tipped cigarettes |
| anh chàng hút thuốc như tàu nhả khói đang thèm nhỏ dãi mấy điếu thuốc đầu lọc |