stilted
stilted | ['stiltid] | | tính từ | | | cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..) | | | a rather stilted conversation | | cuộc nói chuyện có phần không tự nhiên | | | đi cà kheo | | | khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn) | | | (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...) |
/'stiltid/
tính từ đi cà kheo khoa trương, kêu mà rỗng (văn) (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
|
|