![](img/dict/02C013DD.png) | [stoun] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá; loại đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as hard as a stone |
| rắn như đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | built of stone |
| xây bằng đá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pile of stones |
| một đống đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a road covered with stones |
| con đường rải đá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục đích riêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gravestone |
| bia mộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stepping-stones |
| các tảng đá kê bước chân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paving stones |
| đá lát đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | millstones |
| đá cối xay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá (mưa đá) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá quý, ngọc (như) precious stone |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đôi khi trong từ ghép) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) pit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a damson stone |
| hạt mận tía |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sỏi (thận, bóng đái... gây ra đau đớn) (nhất là trong từ ghép) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (viết tắt) st) xtôn; 14 pao (đơn vị đo trọng lượng, khoảng 6,4 kg) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) hạch (quả cây) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) hòn dái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6,400 kg) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give a stone for bread |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ giả vờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to mark with a white stone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ghi là một ngày vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | stocks and stones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vật vô tri vô giác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | stones will cry out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | those who live in glass houses should not throw stones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw stones at somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói xấu ai, vu cáo ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a stone's throw |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một khoảng rất ngắn |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ném đá vào (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be stoned to death |
| bị xử ném đá đến chết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trích hạt, lấy hạt ra (ở quả) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rải đá, lát đá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | stone the crows |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | well, stone the crows, he's done it again ! |
| thật quá quắt, anh ta lại làm cái trò đó nữa! |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stone building |
| nhà bằng đá |