Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stowing




danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy



stowing
['stouiη]
danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy


Related search result for "stow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.