![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmənz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều summonses |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) lệnh gọi đến dự một phiên toà (để trả lời về một lời buộc tội); trát đòi hầu toà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to issue a summons |
| phát lệnh gọi ra hầu toà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the summons was served by a bailiff |
| trát đòi ra hầu toà do một một chấp hành viên toà án tống đạt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lệnh gọi đến gặp ai; lệnh triệu tập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to obey the king's summons |
| tuân theo lệnh triệu tập của nhà vua |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to summons somebody for something) (pháp lý) đòi ra hầu toà; gọi ra hầu toà |