troubled
troubled![](img/dict/02C013DD.png) | ['trʌbld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đục, không trong (nước) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rối loạn, hỗn loạn (thời buổi) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | troubled time | | thời buổi hỗn loạn |
/'trʌbld/
tính từ
đục, không trong
không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn sleep giấc ngủ không yên
rối loạn, hỗn loạn troubled time thời buổi hỗn loạn !to fish in troubled waters
(xem) fish
|
|