turned
tính từ được tiện mài gọt láng bóng (a man turned fifty) một người quá năm mươi (ngành in) đảo ngược (turned out) ăn diện đẹp (well turned sentence) câu diễn đạt khéo
turned | ['tə:nd] | | tính từ | | | được tiện | | | mài gọt láng bóng | | | (a man turned fifty) một người quá năm mươi | | | (ngành in) đảo ngược | | | (turned out) ăn diện đẹp | | | (well turned sentence) câu diễn đạt khéo |
|
|