Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhouse




unhouse
[ʌn'hauz]
ngoại động từ
đuổi ra khỏi nhà; lấy mất chỗ ẩn náu


/'ʌn'hauz/

ngoại động từ
đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu

Related search result for "unhouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.