Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmatured




unmatured
[,ʌnmə'tjuəd]
tính từ
chưa chín, chưa chín mùi
(nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện


/'ʌnmə'tjuəd/

tính từ
chưa chín
không chín chắn; không hoàn thiện

Related search result for "unmatured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.