unmixed
unmixed![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'mikst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) không hỗn tạp |
không hỗn tạp
/'ʌn'mikst/
tính từ
không pha, nguyên chất, tinh
|
|