![](img/dict/02C013DD.png) | [vent] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the vent of a cask |
| lỗ thông hơi của cái thùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vents of a flute |
| lỗ sáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vent through the dykes |
| lỗ thoát qua đê |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) miệng phun |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the vent of a valcano |
| miệng núi lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) lỗ đít, huyệt (của chim, cá, loài bò sát hoặc loài có vú nhỏ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) ống khói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the vent of a chimney |
| ống khói lò sưởi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ thoát ra, lối thoát (khi có hoả hoạn..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give vent to one's anger |
| trút nỗi giận dữ của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | give (full) vent to something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói cho hả, nói một cách tự do |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở lỗ thông; làm cho thông hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vent a barrel |
| giùi lỗ thùng cho thông hơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm cho hả (giận), trút (tâm sự, nỗi niềm..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vent one's hatred on the enemy |
| trút căm thù vào đầu địch |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) ngoi lên để thở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the otter vents from time to time |
| thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường xẻ tà (đường xẻ ở cuối đường khâu nối ở lưng hoặc ở bên cửa áo khoác, áo vét) |