Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
violent





violent
['vaiələnt]
tính từ
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
a violent attack
cuộc tấn công mãnh liệt
hung tợn, hung bạo, hung dữ
a violent man
người hung bạo
to lay violent hands on somebody
(pháp lý) hành hung ai
to lay violent hands on something
(pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
to resort to violent means
dùng đến bạo lực
trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội
violent winds
những cơn gió dữ dội
violent toothache
cơn đau răng ghê gớm
kịch liệt, quá khích, quá đáng
violent words
những lời quá khích
violent colours
màu sắc quá sặc sỡ
in a violent hurry
rất vội, rất khẩn cấp
violent death
cái chết bất đắc kỳ tử


/'vaiələnt/

tính từ
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
violent wind gió dữ
hung tợn, hung bạo
a violent man người hung bạo
to lay violent hands on somebody (pháp lý) hành hung ai
to lay violent hands on something (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
to resort to violent means dùng đến bạo lực
kịch liệt, quá khích, quá đáng
violent words những lời quá khích
violent colours màu sắc quá sặc sỡ
in a violent hurry rất vội, rất khẩn cấp
violent death cái chết bất đắc kỳ tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "violent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.