vision ![](images/dict/v/vision.gif)
vision![](img/dict/02C013DD.png) | ['viʒn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | field of vision | | trường nhìn, thị trường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | within range of vision | | trong tầm mắt trông thấy được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm nhìn rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều mơ thấy, cảnh mộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiện hình yêu ma; bóng ma | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vision of peace | | ảo tưởng hoà bình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the vision of a poet | | sức tưởng tượng của một nhà thơ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấy như trong giấc mơ |
/'viʤn/
danh từ
sự nhìn; sức nhìn field of vision trường nhìn, thị trường within range of vision trong tầm mắt trông thấy được
điều mơ thấy, cảnh mộng
sự hiện hình yêu ma; bóng ma
ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng vision of peace ảo tưởng hoà bình
sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị the vision of a poet sức tưởng tượng của một nhà thơ
ngoại động từ
thấy như trong giấc mơ
|
|