|  waxy 
 
 
 
 
  waxy |  | ['wæksi] |  |  | tính từ |  |  |  | giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp |  |  |  | waxy complexion |  |  | nước da nhợt nhạt |  |  |  | (y học) thoái hoá sáp (gan...) |  |  |  | (từ lóng) nóng tính, hay cáu | 
 
 
  /'wæksi/ 
 
  tính từ 
  giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt 
  waxy complexion  nước da nhợt nhạt 
  (y học) thoái hoá sáp (gan...) 
  (từ lóng) nóng tính, hay cáu 
 
 |  |