Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whipping




whipping
['wipiη]
danh từ
trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
mũi khâu vắt
sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ)


/'wipi /

danh từ
trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
mũi khâu vắt
sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whipping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.