bush
/buʃ/
danh từ
bụi cây, bụi rậm
(the bush) rừng cây bụi
râu rậm, tóc râm
biển hàng rượu, quán rượu
!to beat about the bush
(xem) beat
!good wine needs no bush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
!to take to the bush
trốn vào rừng đi ăn cướp
ngoại động từ
trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
danh từ
(kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
(quân sự) ống phát hoả
ngoại động từ
đặt ống lót, đặt lót trục
|
|