Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cage



/keidʤ/

danh từ

lồng, chuồng, cũi

trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao

buồng (thang máy)

bộ khung, bộ sườn (nhà...)

ngoại động từ

nhốt vào lồng, nhốt vào cũi

giam giữ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.