Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chest



/tʃest/

danh từ

rương, hòm, tủ, két

    a medicine chest tủ thuốc

    a carpenter's chest hòm đồ thợ mộc

tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)

ngực

!to get something off one's chest

nói hết điều gì ra không để bụng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.