Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coarse



/kɔ:s/

tính từ

kém, tồi tàn (đồ ăn...)

to cánh, to sợi, không mịn, thô

    coarse sand cát thô

thô lỗ, lỗ mãng

    coarse manners cử chỉ lỗ mãng

thô tục, tục tĩu

    coarse words lời lẽ thô tục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coarse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.