Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobble


/'kɔbl/ (cobble-stone)

/'kɔblstoun/

stone)

/'kɔblstoun/

danh từ

sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)

(số nhiều) than cục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cobble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.