Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girth


/gə:θ/

danh từ

đai yên (ngựa)

đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi

ngoại động từ

nịt đai yên (ngựa)

đo vòng (ngực, thân cây...)

bao quanh


Related search result for "girth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.