Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
health
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
health
/'hi:liɳ/
danh từ
sức khoẻ
sự lành mạnh
thể chất
good health
thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
bad health
thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
to be broken in health
thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
cốc rượu chúc sức khoẻ
to drink somebody's health
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
y tế
the Ministry of Health
bộ y tế
officer of health
cán bộ y tế
▼ Từ liên quan / Related words
Từ trái nghĩa / Antonyms:
illness
unwellness
malady
sickness
Related search result for
"health"
Words pronounced/spelled similarly to
"health"
:
halite
halt
health
healthy
heeled
held
helot
hilt
holt
hyalite
Words contain
"health"
:
health
health-officer
health-resort
healthful
healthfullness
healthiness
healthy
public health
unhealthful
unhealthfulness
more...
Words contain
"health"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bình phục
bình yên
khang an
bổ dưỡng
y tế
giữ sức khỏe
sức khỏe
khỏi
dưỡng sức
giữ gìn
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.