mite
/mait/
danh từ
phần nhỏ
mite of consolation một chút an ủi
to contribution one's mite to... góp phần nhỏ vào...
the widow's mite lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
poor little mite em bé đáng thương
(động vật học) bét, ve
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
!not a mite
(thông tục) không một chút nào
|
|