Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
near



/niə/

tính từ

gần, cận

    the school is quite near trường học rất gần

    the Near East Cận đông

    a near relution một người có họ gần

    in the near future trong tương lai gần đây

thân

    a near friend bạn thân

giống, sát

    near resemblance sự giống lắm

    a near translation bản dịch sát nghĩa

tỉ mỉ

    near work công việc tỉ mỉ

chi ly, chắt bóp, keo kiệt

    to be very near with one's money rất chi ly đối với đồng tiền

bên trái

    the near side of the road bên trái đường

    the near wheel of a car bánh xe bên trái

    the near foreleg of a horse chân trái đằng trước của con ngựa

phó từ

gần, ở gần; sắp tới, không xa

    when success comes near more hardships are for and near xa gần khắp mọi nơi

    near at hand gần ngay bên; gần tới nơi

    near by ở gần, ở bên

chi ly, chắt bóp, keo kiệt

    to live very near sống chắt bóp

giới từ

gần, ở gần

    to stanf near the fire đứng gần lò sưởi

    the performance was drawing near its close buổi biểu diễn gần hết

    day is near breaking trời gần sáng

gần giống, theo kịp

    who comes near him in self-denial? ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?

động từ

tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới

    the ship was nearing the land tàu sắp tới đất liền

    to be nearing one's end sắp chết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "near"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.