Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pepper



/'pepə'ri:nou/

danh từ

hạt tiêu, hồ tiêu

    white pepper hạt tiêu trắng

    black pepper hạt tiêu đen

    cayenne pepper ớt cayen

(nghĩa bóng) điều chua cay

ngoại động từ

rắc tiêu vào, cho tiêu vào

rải lên, rắc lên, ném lên

    to pepper something with sand rải cát lên vật gì

bắn như mưa vào

    to peppern something with missiles bắn tên lửa như mưa vào cái gì

(nghĩa bóng) hỏi dồn

    to pepper someone with questions hỏi dồn ai

trừng phạt nghiêm khắc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pepper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.