Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rioter


/'raiətə/

danh từ

người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo

người nổi loạn

người ăn chơi phóng đãng, người trác táng


Related search result for "rioter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.