Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rung



/rʌɳ/

danh từ

thanh thang (thanh ngang của cái thang)

thang ngang chân ghế

động tính từ quá khứ của ring


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rung"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.