Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rung



/rʌɳ/

danh từ

thanh thang (thanh ngang của cái thang)

thang ngang chân ghế

động tính từ quá khứ của ring


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.