Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheaf


/ʃi:f/

danh từ, số nhiều sheaves

/ʃi:vz/

bó, lượm, thếp

    a sheaf of flowers bó hoa

    a sheaf of rice-plants lượm lúa

    a sheaf of papers thếp giấy

ngoại động từ

bó thành bó, bó thành lượm


Related search result for "sheaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.