Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sine


/sain/

danh từ

(toán học) sin['saini]

giới từ

vô, không

    sine die vô thời hạn

    sine prole không có con


Related search result for "sine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.