Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skill



/skil/

danh từ

sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo

nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề

    it skills not không đáng kể, không thành vấn đề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.