Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torso



/'tɔ:sou/

danh từ, số nhiều torsos

thân trên

tượng bán thân (không có đầu và tay)

(nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torso"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.