Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshoe


/' n' u:/

ngoại động từ unshod

tháo móng sắt (ngựa)

tháo giày

tháo đầu bịt (sào, gậy...)


Related search result for "unshoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.